Logo

Thời Gian Giao Dịch

Lập kế hoạch giao dịch bằng cách khám phá Lịch giờ giao dịch chi tiết.

Giải Pháp Sao Chép Giao Dịch

Giờ Giao Dịch Trên Thị Trường Tài Chính

Giờ giao dịch trên thị trường tài chính đề cập đến các phiên giao dịch có sẵn để giao dịch một công cụ giao dịch cụ thể. Thời gian này có thể khác nhau giữa các loại tài sản, thị trường, công cụ và các ngày trong tuần. XS cung cấp quyền truy cập vào nhiều loại tài sản khác nhau. Thời gian mở và đóng cửa của các thị trường này có thể khác nhau.

Giờ Giao Dịch Bình Thường

Giờ giao dịch thông thường đề cập đến các phiên giao dịch thông thường có sẵn để giao dịch trên một thị trường tài chính cụ thể. Bảng bên dưới hiển thị giờ giao dịch bình thường của các công cụ tài chính khác nhau có sẵn để giao dịch với XS.

Các yếu tố thị trường và mùa vụ có thể ảnh hưởng đến giờ giao dịch dưới đây, vì vậy điều quan trọng là phải theo dõi các cập nhật mới nhất trên trang Thông báo giao dịch và ngày lễ giao dịch để luôn cập nhật những thay đổi mới nhất theo mùa về giờ giao dịch.

Tất cả thời gian trong các bảng bên dưới đều tính theo giờ máy chủ (GMT+2).

Ngoại hối

Công cụ Thời Gian Giao Dịch
Tất Cả Các Cặp Thứ Hai 00:00 – Thứ Sáu 23:55

Kim loại

Công cụ Thời Gian Giao Dịch
XAU, XAG, XPD & các cặp XPT Thứ Hai 00:00 – Thứ Sáu 23:55 (Nghỉ Mỗi Ngày 00:00 – 00:59)

Năng lượng

Công cụ Thời Gian Giao Dịch
UKOIL Thứ Hai 03:00 – Thứ Sáu 24:00 (Nghỉ Mỗi Ngày 00:01 – 02:59:59)
USOIL Thứ Hai 00:00 – Thứ Sáu 23:55 (Nghỉ Mỗi Ngày 00:00 – 00:59)
NGAS Thứ Hai 01:00 – Thứ Sáu 23:59 (Nghỉ Mỗi Ngày 00:00 – 00:59)

Chỉ số

Công cụ Thời Gian Giao Dịch
AUS200 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 – 24:00
DE40 Thứ Hai – Thứ Sáu: 03:20 - 24:00
UK100 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 - 24:00
F40 Thứ Hai – Thứ Sáu: 09:00 - 23:00
EU50 Thứ Hai – Thứ Sáu: 09:00 – 23:00
ES35 Thứ Hai – Thứ Sáu: 09:00 - 21:00
JP225 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 - 23:59
US30, US100, & US500 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 - 24:00
RUSS2000 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 – 24:00

Tương Lai

Công cụ Thời Gian Giao Dịch
Dầu Brent Thứ Hai 03:00 – Thứ Sáu: 23:59 (Nghỉ Mỗi Ngày: 00:00 – 02:59:59)
Dầu & Khí Gas Tự Nhiên Thứ Hai 01:00 – Thứ Sáu: 23:59 (Nghỉ Mỗi Ngày: 00:00 – 00:59:59)
Chỉ Số US Dow Jones 30 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 – 23:59:59
Chỉ Số US Nasdaq 100 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 – 23:59:59
Chỉ Số S&P 500 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 – 23:59:59
Chỉ Số Tương Lai Đức 40 Thứ Hai – Thứ Sáu: 01:00 – 23:59:59
Vàng Thứ Hai 01:00 – Thứ Sáu: 23:59:59 (Nghỉ Mỗi Ngày: 00:00 – 00:59:59)

Cổ phiếu

Công cụ Thời Gian Giao Dịch
Cổ Phiếu EU Thứ Hai – Thứ Sáu: 10:00 – 18:30
Cổ Phiếu US Thứ Hai – Thứ Sáu: 16:30 – 22:55
Cổ Phiếu HK Thứ Hai – Thứ Sáu: 04:30 – 11:00

CRYPTOS

Công cụ Thời Gian Giao Dịch
Tất Cả Tiền Điện Tử 24/7 trừ thời gian bảo trì hệ thống

Ngày Lễ Giao Dịch

Lịch trình giờ giao dịch bình thường có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố thị trường và mùa vụ, bao gồm cả những ngày nghỉ lễ của thị trường. Điều này có thể khác nhau giữa các quốc gia và từ công cụ giao dịch này sang công cụ giao dịch khác, vì vậy điều quan trọng là phải cập nhật những thay đổi và giờ giao dịch trong kỳ nghỉ để lập kế hoạch giao dịch của bạn cho phù hợp.

Phần bên dưới hiển thị các cập nhật mới nhất về các ngày lễ sắp tới và ảnh hưởng của chúng đến giờ giao dịch của các công cụ tài chính khác nhau có sẵn để giao dịch với XS.

Tất cả thời gian trong các bảng bên dưới đều tính theo giờ máy chủ (GMT+2).

Ngày Lễ Sắp Tới

Lịch giao dịch trong các ngày lễ tháng 11, 2024
Phân loại Công cụ Thứ Năm, ngày 28 tháng 11 Thứ Sáu, ngày 29 tháng 11
GMT +2
Lễ Tạ ơn Lễ Tạ ơn
Ngoại hối Các cặp ngoại hối Giờ bình thường Giờ bình thường
Kim loại quý XAUUSD, XAUEUR, XAGUSD, XAGEUR, Đóng sớm lúc 21:30 Đóng sớm lúc 21:45
XPTUSD, XPDUSD Đóng sớm lúc 21:30 Đóng sớm lúc 21:30
Năng lượng giao ngay NGAS (Spot) Đóng sớm lúc 20:15 Đóng sớm lúc 20:30
USOIL (Spot) Đóng sớm lúc 21:30 Đóng sớm lúc 21:45
UKOIL (Spot) Đóng sớm lúc 20:30 Đóng sớm lúc 21:00
Chỉ số giao ngay AUS200 Giờ bình thường Giờ bình thường
EU50 Giờ bình thường Giờ bình thường
F40 Giờ bình thường Giờ bình thường
DE40 Giờ bình thường Giờ bình thường
JP225 Đóng sớm lúc 20:00 Đóng sớm lúc 20:15
UK100 Giờ bình thường Giờ bình thường
US500 Đóng sớm lúc 20:00 Đóng sớm lúc 20:15
US100 Đóng sớm lúc 20:00 Đóng sớm lúc 20:15
US30 Đóng sớm lúc 20:00 Đóng sớm lúc 20:15
RUSS2000 Đóng sớm lúc 20:00 Đóng sớm lúc 20:15
ES35 Giờ bình thường Giờ bình thường
Cổ phiếu US Shares Đóng báo giá Đóng sớm lúc 20:00
HK Shares Giờ bình thường Giờ bình thường
EU Shares Giờ bình thường Giờ bình thường
Hợp đồng tương lai hàng hóa GOLDXXX24 Đóng sớm lúc 21:30 Đóng sớm lúc 21:45
NGASXXX24 Đóng sớm lúc 21:30 Đóng sớm lúc 21:45
UKOILXXX24 Đóng sớm lúc20:30 Đóng sớm lúc 21:00
USOILXXX24 Đóng sớm lúc 21:30 Đóng sớm lúc 21:45
Hợp đồng tương lai chỉ số DAX40XXX24 Đóng sớm lúc 23:00 Đóng sớm lúc 23:00
US30XXX24 Đóng sớm lúc 20:00 Đóng sớm lúc 20:15
US100XXX24 Đóng sớm lúc 20:00 Đóng sớm lúc 20:15
US500XXX24 Đóng sớm lúc 20:00 Đóng sớm lúc 20:15

Thông Báo Giao Dịch

Điều kiện giao dịch bình thường có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố thị trường và mùa vụ. Phần bên dưới hiển thị các cập nhật mới nhất về các sự kiện sắp tới và ảnh hưởng của chúng đến điều kiện giao dịch.

Tất cả thời gian trong các bảng bên dưới đều tính theo giờ máy chủ (GMT+2).

Hoạt động của Công ty được lênh lịch từ ngày 25 đến 29 tháng 11, 2024

Vị thế mở trên Cổ phiếu hoặc Chỉ số vào đầu ngày làm việc (Giờ máy chủ 00:00), trùng với ngày hết hạn của tài sản cơ bản tương ứng, sẽ được điều chỉnh cổ tức.

Các vị thế mua (Long) sẽ nhận được khoản thanh toán, trong khi các vị thế bán (Short) sẽ bị tính số tiền tương ứng.

Chỉ số tiền mặt từ ngày 25.11 - 29.11.2024

Ký Hiệu Thứ Hai, ngày 25 tháng 11, 2024 Thứ Ba, ngày 26 tháng 11, 2024 Thứ Tư, ngày 27 tháng 11, 2024 Thứ Năm, ngày 28 tháng 11, 2024 Thứ Sáu, ngày 29 tháng 11, 2024
AUS200 0.18 0.5 0.22 0.89
ES35 2.35 5.17 0.56
EU50 0.66
F40 2.11
UK100 4.38 0.23
US100 0.11 1.41 0.94
US2000 0.11 0.08 0.07 0.38
US30 7.62 13.83 2.98
US500 0.04 0.41 0.37 0.6

Cổ phiếu - Cổ tức bằng tiền từ ngày 25.11 - 29.11.2024

Ngày Ký Hiệu Cập Nhật Mô Tả Chi Tiết Loại Tiền Cổ Tức
25/11/2024 ATO Cổ tức bằng tiền Atmos Energy Corp 0.87 USD
25/11/2024 BLMN Cổ tức bằng tiền Bloomin' Brands Inc 0.24 USD
25/11/2024 CDW Cổ tức bằng tiền CDW Corp 0.63 USD
25/11/2024 GLNG Cổ tức bằng tiền Golar LNG Ltd 0.25 USD
25/11/2024 RHI Cổ tức bằng tiền Robert Half International Inc 0.53 USD
26/11/2024 EQH Cổ tức bằng tiền Equitable Holdings Inc 0.24 USD
26/11/2024 IGT Cổ tức bằng tiền International Game Technology PLC 0.2 USD
26/11/2024 JNJ Cổ tức bằng tiền Johnson & Johnson 1.24 USD
26/11/2024 LH Cổ tức bằng tiền Labcorp Holdings 0.72 USD
26/11/2024 SPGI Cổ tức bằng tiền S&P Global Inc 0.91 USD
27/11/2024 BRFS Cổ tức bằng tiền BRF SA (ADRs) 0.07 USD
27/11/2024 CCJ Cổ tức bằng tiền Cameco Corp 0.16 USD
27/11/2024 EA Cổ tức bằng tiền Electronic Arts Inc 0.19 USD
27/11/2024 ENR Cổ tức bằng tiền Energizer Holdings Inc 0.3 USD
27/11/2024 KGC Cổ tức bằng tiền Kinross Gold Corp 0.03 USD
27/11/2024 L Cổ tức bằng tiền Loews Corp 0.06 USD
27/11/2024 MAP Cổ tức bằng tiền MAPFRE 0.05 EUR
27/11/2024 NEM Cổ tức bằng tiền Newmont Goldcorp Corp 0.25 USD
27/11/2024 TMUS Cổ tức bằng tiền T-Mobile US Inc 0.88 USD
29/11/2024 AEM Cổ tức bằng tiền Agnico Eagle Mines Ltd 0.4 USD
29/11/2024 ALL Cổ tức bằng tiền Allstate Corp 0.92 USD
29/11/2024 BAX Cổ tức bằng tiền Baxter International Inc 0.17 USD
29/11/2024 KO Cổ tức bằng tiền Coca-Cola Co 0.49 USD
29/11/2024 COLB Cổ tức bằng tiền Columbia Banking System Inc 0.36 USD
29/11/2024 CR Cổ tức bằng tiền Crane Co 0.21 USD
29/11/2024 CSX Cổ tức bằng tiền CSX Corp 0.12 USD
29/11/2024 DOV Cổ tức bằng tiền Dover Corp 0.52 USD
29/11/2024 DOW Cổ tức bằng tiền Dow Inc 0.7 USD
29/11/2024 DD Cổ tức bằng tiền DuPont de Nemours Inc 0.38 USD
29/11/2024 EBAY Cổ tức bằng tiền eBay Inc 0.27 USD
29/11/2024 FLO Cổ tức bằng tiền Flowers Foods Inc 0.24 USD
29/11/2024 FTV Cổ tức bằng tiền Fortive Corp 0.08 USD
29/11/2024 HII Cổ tức bằng tiền Huntington Ingalls Industries Inc 1.35 USD
29/11/2024 ITT Cổ tức bằng tiền ITT Inc 0.32 USD
29/11/2024 KHC Cổ tức bằng tiền Kraft Heinz Co 0.4 USD
29/11/2024 NTES Cổ tức bằng tiền NetEase Inc (ADRs) 0.43 USD
29/11/2024 NWL Cổ tức bằng tiền Newell Brands Inc 0.07 USD
29/11/2024 NUS Cổ tức bằng tiền Nu Skin Enterprises Inc 0.06 USD
29/11/2024 OTEX Cổ tức bằng tiền OpenText Corp 0.26 USD

Ví dụ:

Mức điều chỉnh cổ tức 4.383 trên US30. Một khách hàng có tài khoản USD và giữ vị thế mua (mua) là 20 US30. Vào ngày hết hạn, họ sẽ nhận được khoản thanh toán 20*4,383 = 87.66 USD.

Khoản thanh toán cổ tức 0,59 USD cho cổ phiếu ‘Dollar General Corp’. . Một khách hàng có tài khoản USD và giữ vị thế bán (bán) 100 cổ phiếu. Vào ngày hết hạn, họ sẽ bị tính phí 100*0,59 = -59.00 USD.

Giai đoạn yêu cầu ký quỹ cao hơn

Giai đoạn yêu cầu ký quỹ cao hơn từ 25.11.2024- 29.11.2024
Ngày Thời gian GMT+2 Tên Đơn vị tiền tệ Thời gian bắt đầu áp dụng Thời gian kết thúc
11/25/2024 11:00 Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh Ifo Đức (Tháng 11) EUR 10:45 11:10
11/26/2024 16:00 Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (Không điều chỉnh theo mùa) (MoM) (Tháng 9) USD 15:45 16:10
11/26/2024 17:00 Niềm tin tiêu dùng của Hội Đồng Hội Nghị (Tháng 11) USD 16:45 17:10
11/27/2024 02:30 Chỉ số CPI hàng tháng (YoY) (Tháng 10) AUD 02:15 02:40
11/27/2024 03:00 Quyết định Lãi suất của Ngân hàng dự trữ New Zealand NZD 02:45 03:10
11/27/2024 15:30 GDP (QoQ) (Quý 3) USD 15:15 15:40
11/27/2024 17:00 Core PCE Price Index (YoY) (Tháng 10) USD 16:45 17:10
11/27/2024 21:00 Biên Bản Họp của Ủy Ban Thị Trường Mở Liên Bang USD 20:45 21:10
11/29/2024 12:00 CPI (YoY) (Tháng 11) EUR 11:45 12:10
11/29/2024 15:30 GDP (MoM) (Tháng 9) CAD 15:15 15:40
11/29/2024 16:45 Chỉ số quản lý thu mua của Chicago (Tháng 11) USD 16:30 16:55

Giao dịch cùng Nhà Môi Giới Đa Tài Sản Tốt Nhất

Register

3 bước đơn giản

Register
Register
Register
Đăng ký
 
Nạp
 
GIAO DỊCH