Đòn Bẩy Động Là Gì?
Đòn bẩy động cho phép giao dịch với số vốn nhỏ hơn và được tự động điều chỉnh theo khối lượng giao dịch của bạn.
Đòn Bẩy Động Cùng XS
XS sử dụng mô hình đòn bẩy động tự động điều chỉnh theo vị thế giao dịch của khách hàng. Khi khối lượng giao dịch tăng thì đòn bẩy tối đa được cung cấp sẽ giảm tương ứng.
XS cung cấp đòn bẩy động lên tới 1:1000 trên nhiều loại tài sản và các loại tài khoản khác nhau.
Mô hình đòn bẩy động được áp dụng trên mỗi công cụ giao dịch. Như vậy, nếu khách hàng có các vị thế mở trên nhiều loại tài sản thì đòn bẩy sẽ được tính riêng trên từng tài sản giao dịch.
Loại Tài Sản | Đòn bẩy tối đa |
---|---|
FX Majors | 1:2000 |
Vàng | 1:2000 |
FX Minors | 1:500 |
Dầu thô | 1:500 |
Chỉ số chính | 1:500 |
BTC & ETH | 1:500 |
FX Exotics | 1:200 |
Bạc | 1:200 |
Chỉ số phụ | 1:100 |
Bạch kim & Palladium | 1:100 |
Yêu Cầu Ký Quỹ
FX Majors
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-2 | 0.05% | 1:2000 |
2-10 | 0.1% | 1:1000 |
10-50 | 0.2% | 1:500 |
50-100 | 0.5% | 1:200 |
100-200 | 1% | 1:100 |
200+ | 4% | 1:25 |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 2 lot USDJPY (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:2000 | 0.05% | 2 (Lots) * 100,000 / 2000 (đòn bẩy) | 100.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 100.00 USD |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 100.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/USD) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 100.00 USD |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 15 lot EURUSD (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:2000 | 0.05% | 2 (Lots) * 100,000 / 2000 (đòn bẩy) | 100.00 EUR |
8 | 1:1000 | 0.1% | 8 (Lots) * 100,000 / 1000 (đòn bẩy) | 800.00 EUR |
5 | 1:500 | 0.2% | 5 (Lots) * 100,000 / 500 (đòn bẩy) | 1,000.00 EUR |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 1,900.00 EUR |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 1,900.00 EUR | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 1.1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 2,090.00 USD |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 210 lot USDJPY (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:2000 | 0.05% | 2 (Lots) * 100,000 / 2000 (đòn bẩy) | 100.00 USD |
8 | 1:1000 | 0.1% | 8 (Lots) * 100,000 / 1000 (đòn bẩy) | 800.00 USD |
40 | 1:500 | 0.2% | 40 (Lots) * 100,000 / 500 (đòn bẩy) | 8,000.00 USD |
50 | 1:200 | 0.5% | 50 (Lots) * 100,000 / 200 (đòn bẩy) | 25,000.00 USD |
100 | 1:100 | 1% | 100 (Lots) * 100,000 / 100 (đòn bẩy) | 100,000.00 USD |
10 | 1:25 | 4% | 10 (Lots) * 100,000 / 25 (đòn bẩy) | 40,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 173,900.00 USD |
Giả sử tỷ giá USD/JPY ở mức 150.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 173,900.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 150.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 26,085,000.00 JPY |
FX Minors
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-10 | 0.2% | 1:500 |
10-50 | 0.5% | 1:200 |
50-100 | 1% | 1:100 |
100-200 | 2% | 1:50 |
200+ | 4% | 1:25 |
Một tài khoản EUR có đòn bẩy 1:2000 và 10 lot EURJPY (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
10 | 1:500 | 0.2% | 10 (Lots) * 100,000 / 500 (đòn bẩy) | 2,000.00 EUR |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 2,000.00 EUR |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 2,000.00 EUR | |
Tỷ Giá (EUR/EUR) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 2,000.00 EUR |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 120 lot EURJPY (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
10 | 1:500 | 0.2% | 10 (Lots) * 100,000 / 500 (đòn bẩy) | 2,000.00 EUR |
40 | 1:200 | 0.5% | 40 (Lots) * 100,000 / 200 (đòn bẩy) | 20,000.00 EUR |
50 | 1:100 | 1% | 50 (Lots) * 100,000 / 100 (đòn bẩy) | 50,000.00 EUR |
20 | 1:50 | 2% | 20 (Lots) * 100,000 / 50 (đòn bẩy) | 40,000.00 EUR |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 112,000.00 EUR |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 112,000.00 EUR | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 1.1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 123,200.00 USD |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 210 lot EURJPY (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
10 | 1:500 | 0.2% | 10 (Lots) * 100,000 / 500 (đòn bẩy) | 2,000.00 EUR |
40 | 1:200 | 0.5% | 40 (Lots) * 100,000 / 200 (đòn bẩy) | 20,000.00 EUR |
50 | 1:100 | 1% | 50 (Lots) * 100,000 / 100 (đòn bẩy) | 50,000.00 EUR |
100 | 1:50 | 2% | 100 (Lots) * 100,000 / 50 (đòn bẩy) | 200,000.00 EUR |
10 | 1:25 | 4% | 10 (Lots) * 100,000 / 25 (đòn bẩy) | 40,000.00 EUR |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 312,000.00 EUR |
Giả sử tỷ giá EUR/JPY ở mức 160.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 312,000.00 EUR | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 160.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 49,920,000.00 JPY |
FX Exotics
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-20 | 0.5% | 1:200 |
20-50 | 1% | 1:100 |
50-100 | 2% | 1:50 |
100+ | 4% | 1:25 |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 20 lot USDZAR (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
20 | 1:200 | 0.5% | 20 (Lots) * 100,000 / 200 (đòn bẩy) | 10,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 10,000.00 USD |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 10,000.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/USD) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 10,000.00 USD |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 55 lot EURZAR (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
20 | 1:200 | 0.5% | 20 (Lots) * 100,000 / 200 (đòn bẩy) | 10,000.00 EUR |
30 | 1:100 | 1% | 30 (Lots) * 100,000 / 100 (đòn bẩy) | 30,000.00 EUR |
5 | 1:50 | 2% | 5 (Lots) * 100,000 / 50 (đòn bẩy) | 10,000.00 EUR |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 50,000.00 EUR |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 50,000.00 EUR | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 1.1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 55,000.00 USD |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 105 lot USDZAR (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
20 | 1:200 | 0.5% | 20 (Lots) * 100,000 / 200 (đòn bẩy) | 10,000.00 USD |
30 | 1:100 | 1% | 30 (Lots) * 100,000 / 100 (đòn bẩy) | 30,000.00 USD |
50 | 1:50 | 2% | 50 (Lots) * 100,000 / 50 (đòn bẩy) | 100,000.00 USD |
5 | 1:25 | 4% | 5 (Lots) * 100,000 / 25 (đòn bẩy) | 20,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 160,000.00 USD |
Giả sử tỷ giá USD/JPY ở mức 150.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 160,000.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 150.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 24,000,000.00 JPY |
Kim loại (Vàng)
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-2 | 0.05% | 1:2000 |
2-5 | 0.1% | 1:1000 |
5-10 | 0.2% | 1:500 |
10-20 | 0.5% | 1:200 |
20-40 | 1% | 1:100 |
40-80 | 2% | 1:50 |
80+ | 4% | 1:25 |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 2 lot XAUUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử giá Vàng đang là XAUUSD: 1,950.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:2000 | 0.05% | 2 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 2000 (đòn bẩy) | 195.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 195.00 USD |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 195.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/USD) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 195.00 USD |
Một tài khoản EUR có đòn bẩy 1:2000 và 15 lot XAUUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử giá Vàng đang là XAUUSD: 1,950.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:2000 | 0.05% | 2 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 2000 (đòn bẩy) | 195.00 USD |
3 | 1:1000 | 0.1% | 3 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 1000 (đòn bẩy) | 585.00 USD |
5 | 1:500 | 0.2% | 5 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 500 (đòn bẩy) | 1,950.00 USD |
5 | 1:200 | 0.5% | 5 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 200 (đòn bẩy) | 4,875.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 7,605.00 USD |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 7,605.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 0.91 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 6,920.55.00 EUR |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 85 lot XAUUSD (Mua hoặc Bán).
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:2000 | 0.05% | 2 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 2000 (đòn bẩy) | 195.00 USD |
3 | 1:1000 | 0.1% | 3 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 1000 (đòn bẩy) | 585.00 USD |
5 | 1:500 | 0.2% | 5 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 500 (đòn bẩy) | 1,950.00 USD |
10 | 1:200 | 0.5% | 10 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 200 (đòn bẩy) | 9,750.00 USD |
20 | 1:100 | 1% | 20 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 100 (đòn bẩy) | 39,000.00 USD |
40 | 1:50 | 2% | 40 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 50 (đòn bẩy) | 156,000.00 USD |
5 | 1:25 | 4% | 5 (Lots) * 100 * 1,950.00 / 25 (đòn bẩy) | 39,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 246,480.00 USD |
Giả sử tỷ giá USD/JPY ở mức 150.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 246,480.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 150.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 36,972,000.00 JPY |
Kim loại (Bạc)
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-5 | 0.5% | 1:200 |
5-20 | 1% | 1:100 |
20-40 | 4% | 1:25 |
40+ | 10% | 1:10 |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 5 lot XAGUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử giá Bạc đang là XAGUSD: 20.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
5 | 1:200 | 0.5% | 5 (Lots) * 5,000 * 20.00 / 200 (đòn bẩy) | 2,500.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 2,500.00 USD |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 2,500.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/USD) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 2,500.00 USD |
Một tài khoản EUR có đòn bẩy 1:2000 và 25 lot XAGUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử giá Bạc đang là XAGUSD: 20.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
5 | 1:200 | 0.5% | 5 (Lots) * 5,000 * 20.00 / 200 (đòn bẩy) | 2,500.00 USD |
15 | 1:100 | 1% | 15 (Lots) * 5,000 * 20.00 / 100 (đòn bẩy) | 15,000.00 USD |
5 | 1:25 | 4% | 5 (Lots) * 5,000 * 20.00 / 25 (đòn bẩy) | 20,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 37,500.00 USD |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 37,500.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 0.91 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 34,125.00 EUR |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 45 lot XAGUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử giá Bạc đang là XAGUSD: 20.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
5 | 1:200 | 0.5% | 5 (Lots) * 5,000 * 20.00 / 200 (đòn bẩy) | 2,500.00 USD |
15 | 1:100 | 1% | 15 (Lots) * 5,000 * 20.00 / 100 (đòn bẩy) | 15,000.00 USD |
20 | 1:25 | 4% | 20 (Lots) * 5,000 * 20.00 / 25 (đòn bẩy) | 80,000.00 USD |
5 | 1:10 | 10% | 5 (Lots) * 5,000 * 20.00 / 10 (đòn bẩy) | 50,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 147,500.00 USD |
Giả sử tỷ giá USD/JPY ở mức 150.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 147,500.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 150.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 22,125,000.00 JPY |
Kim loại (Bạch kim & Palladium)
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-2 | 1% | 1:100 |
2-10 | 2% | 1:50 |
10-20 | 4% | 1:25 |
20+ | 10% | 1:10 |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 2 lot XPTUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử giá Bạch Kim đang là XPTUSD: 900.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:100 | 1% | 2 (Lots) * 100 * 900.00 / 100 (đòn bẩy) | 1,800.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 1,800.00 USD |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 1,800.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/USD) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 1,800.00 USD |
Một tài khoản EUR có đòn bẩy 1:2000 và 15 lot XPTUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử giá Bạch Kim đang là XPTUSD: 900.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:100 | 1% | 2 (Lots) * 100 * 900.00 / 100 (đòn bẩy) | 1,800.00 USD |
8 | 1:50 | 2% | 8 (Lots) * 100 * 900.00 / 50 (đòn bẩy) | 14,400.00 USD |
5 | 1:25 | 4% | 5 (Lots) * 100 * 900.00 / 25 (đòn bẩy) | 18,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 34,200.00 USD |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 34,200.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 0.91 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 31,122.00 EUR |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 25 lot XPTUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử giá Bạc đang là XAGUSD: 20.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:100 | 1% | 2 (Lots) * 100 * 900.00 / 100 (đòn bẩy) | 1,800.00 USD |
8 | 1:50 | 2% | 8 (Lots) * 100 * 900.00 / 50 (đòn bẩy) | 14,400.00 USD |
10 | 1:25 | 4% | 10 (Lots) * 100 * 900.00 / 25 (đòn bẩy) | 36,000.00 USD |
5 | 1:10 | 10% | 5 (Lots) * 100 * 900.00 / 10 (đòn bẩy) | 45,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 97,200.00 USD |
Giả sử tỷ giá USD/JPY ở mức 150.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 97,200.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 150.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 14,580,000.00 JPY |
Chỉ số chính
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-5 | 0.2% | 1:500 |
5-25 | 0.5% | 1:200 |
25-50 | 1% | 1:100 |
50-100 | 2% | 1:50 |
100-200 | 4% | 1:25 |
200+ | 10% | 1:10 |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 5 lot US30 (Mua hoặc Bán).
Giả sử US30 đang là: 35,000.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
5 | 1:500 | 0.2% | 5 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 500 (đòn bẩy) | 350.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 350.00 USD |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 350.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/USD) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 350.00 USD |
Một tài khoản EUR có đòn bẩy 1:2000 và 30 lot US30 (Mua hoặc Bán).
Giả sử US30 đang là: 35,000.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
5 | 1:500 | 0.2% | 5 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 500 (đòn bẩy) | 350.00 USD |
20 | 1:200 | 0.5% | 20 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 200 (đòn bẩy) | 3,500.00 USD |
5 | 1:100 | 1% | 5 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 100 (đòn bẩy) | 1,750.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 5,600.00 USD |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 5,600.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 0.91 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 5,096.00 EUR |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 205 lot US30 (Mua hoặc Bán).
Giả sử US30 đang là: 35,000.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
5 | 1:500 | 0.2% | 5 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 500 (đòn bẩy) | 350.00 USD |
20 | 1:200 | 0.5% | 20 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 200 (đòn bẩy) | 3,500.00 USD |
25 | 1:100 | 1% | 25 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 100 (đòn bẩy) | 8,750.00 USD |
50 | 1:50 | 2% | 50 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 50 (đòn bẩy) | 35,000.00 USD |
100 | 1:25 | 4% | 100 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 25 (đòn bẩy) | 140,000.00 USD |
5 | 1:10 | 10% | 5 (Lots) * 1 * 35,000.00 / 10 (đòn bẩy) | 17,500.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 205,100.00 USD |
Giả sử tỷ giá USD/JPY ở mức 150.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 205,100.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 150.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 30,765,000.00 JPY |
Chỉ số phụ
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-20 | 1% | 1:100 |
20-50 | 2% | 1:50 |
50-100 | 4% | 1:25 |
100-200 | 10% | 1:10 |
200+ | 20% | 1:5 |
Một tài khoản EUR có đòn bẩy 1:2000 và 20 lot ES35 (Mua hoặc Bán).
Giả sử ES35 đang là: 9,500.00 EUR
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
20 | 1:100 | 1% | 20 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 100 (đòn bẩy) | 1,900.00 EUR |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 1,900.00 EUR |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 1,900.00 EUR | |
Tỷ Giá (EUR/EUR) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 1,900.00 EUR |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 55 lot ES35 (Mua hoặc Bán).
Giả sử ES35 đang là: 9,500.00 EUR
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
20 | 1:100 | 1% | 20 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 100 (đòn bẩy) | 1,900.00 EUR |
30 | 1:50 | 2% | 30 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 50 (đòn bẩy) | 5,700.00 EUR |
5 | 1:25 | 4% | 5 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 25 (đòn bẩy) | 1,900.00 EUR |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 9,500.00 EUR |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 9,500.00 EUR | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 1.1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 10,450.00 USD |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 205 lot ES35 (Mua hoặc Bán).
Giả sử ES35 đang là: 9,500.00 EUR
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
20 | 1:100 | 1% | 20 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 100 (đòn bẩy) | 1,900.00 EUR |
30 | 1:50 | 2% | 30 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 50 (đòn bẩy) | 5,700.00 EUR |
50 | 1:25 | 4% | 50 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 25 (đòn bẩy) | 19,000.00 EUR |
100 | 1:10 | 10% | 100 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 10 (đòn bẩy) | 95,000.00 EUR |
5 | 1:5 | 20% | 5 (Lots) * 1 * 9,500.00 / 5 (đòn bẩy) | 9,500.00 EUR |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 131,100.00 EUR |
Giả sử tỷ giá EUR/JPY ở mức 160.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 131,100.00 EUR | |
Tỷ Giá (EUR/JPY) | 160.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 20,976,000.00 JPY |
Năng lượng (UKOil & USOil)
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-2 | 0.2% | 1:500 |
2-10 | 0.5% | 1:200 |
10-50 | 1% | 1:100 |
50-100 | 4% | 1:25 |
100+ | 10% | 1:10 |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 2 lot UKOIL (Mua hoặc Bán).
Giả sử UKOIL đang là: 75,00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:500 | 0.2% | 2 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 500 (đòn bẩy) | 300.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 300.00 USD |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 300.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/USD) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 300.00 USD |
Một tài khoản EUR có đòn bẩy 1:2000 và 15 lot UKOIL (Mua hoặc Bán).
Giả sử UKOIL đang là: 75,00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:500 | 0.2% | 2 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 500 (đòn bẩy) | 300.00 USD |
8 | 1:200 | 0.5% | 8 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 200 (đòn bẩy) | 3,000.00 USD |
5 | 1:100 | 1% | 5 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 100 (đòn bẩy) | 3,750.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 7,050.00 USD |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 7,050.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 0.91 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 6,415.50 EUR |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 105 lot UKOIL (Mua hoặc Bán).
Giả sử UKOIL đang là: 75,00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:500 | 0.2% | 2 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 500 (đòn bẩy) | 300 USD |
8 | 1:200 | 0.5% | 8 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 200 (đòn bẩy) | 3,000 USD |
40 | 1:100 | 1% | 40 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 100 (đòn bẩy) | 30,000 USD |
50 | 1:25 | 4% | 50 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 25 (đòn bẩy) | 150,000 USD |
5 | 1:10 | 10% | 5 (Lots) * 1,000 * 75.00 / 10 (đòn bẩy) | 37,500 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 220,800 USD |
Giả sử tỷ giá USD/JPY ở mức 150.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 220,800 USD | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 150.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 33,120,000.00 JPY |
Tiền điện tử (BTC & ETH)
Lots | Ký Quỹ | Đòn bẩy tối đa |
---|---|---|
0-2 | 0.2% | 1:500 |
2-10 | 0.5% | 1:200 |
10-20 | 2% | 1:50 |
20-30 | 4% | 1:25 |
30-40 | 10% | 1:10 |
40+ | 20% | 1:5 |
Một tài khoản USD có đòn bẩy 1:2000 và 2 lot BTCUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử BTCUSD đang là: 40,000.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:500 | 0.2% | 2 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 500 (đòn bẩy) | 160.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 160.00 USD |
Đơn vị tiền tệ của tài khoản giống với tiền tệ ký hiệu, do đó tỷ lệ chuyển đổi là 1.
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 160.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/USD) | 1 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 160.00 USD |
Một tài khoản EUR có đòn bẩy 1:2000 và 15 lot BTCUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử BTCUSD đang là: 40,000.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:500 | 0.2% | 2 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 500 (đòn bẩy) | 160.00 USD |
8 | 1:200 | 0.5% | 8 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 200 (đòn bẩy) | 1,600.00 USD |
5 | 1:50 | 2% | 5 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 50 (đòn bẩy) | 4,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 5,760.00 USD |
Giả sử tỷ giá EUR/USD ở mức 1.1000
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 5,760.00 USD | |
Tỷ Giá (USD/EUR) | 0.91 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 5,241.60 EUR |
Một tài khoản JPY có đòn bẩy 1:2000 và 45 lot BTCUSD (Mua hoặc Bán).
Giả sử BTCUSD đang là: 40,000.00 USD
Mức ký quỹ yêu cầu sẽ như sau:
Lots | Đòn Bẩy | Tỷ Lệ Ký Quỹ | Tính Toán Mức Ký Quỹ | Số Tiền Ký Quỹ |
---|---|---|---|---|
2 | 1:500 | 0.2% | 2 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 500 (đòn bẩy) | 160 USD |
8 | 1:200 | 0.5% | 8 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 200 (đòn bẩy) | 1,600.00 USD |
10 | 1:50 | 2% | 10 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 50 (đòn bẩy) | 8,000.00 USD |
10 | 1:25 | 4% | 10 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 25 (đòn bẩy) | 16,000.00 USD |
10 | 1:10 | 10% | 10 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 10 (đòn bẩy) | 40,000.00 USD |
5 | 1:5 | 20% | 5 (Lots) * 1 * 40,000.00 / 5 (đòn bẩy) | 40,000.00 USD |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 105,760 USD |
Giả sử tỷ giá USD/JPY ở mức 150.00
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 105,760 USD | |
Tỷ Giá (USD/JPY) | 150.00 | |
Tổng Ký Quỹ Yêu Cầu | 15,864,000.00 JPY |
Đòn bẩy động không áp dụng cho một số loại tài sản hoặc loại tài khoản.
Để biết thêm chi tiết xin vui lòng xem thêm thông tin tại trang thông số kĩ thuật.
Chúng tôi áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro để bảo vệ các vị thế khỏi biến động có thể xảy ra khi có tin tức về các sự kiện quan trọng và khoảng thời gian cụ thể ảnh hưởng đến biến động chung của thị trường.
Cần có số tiền ký quỹ cao hơn để mở lệnh trong những khoảng thời gian này, hay còn được gọi là khoảng thời gian HMR (yêu cầu ký quỹ cao hơn).
Khoảng thời gian HMR bao gồm 15 phút trước khi phát hành tin tức lớn cho đến 10 phút sau đó và 2 giờ trước khi thị trường đóng cửa vào thứ Sáu và 1 giờ sau khi thị trường mở cửa vào thứ Hai.
Đòn bẩy tối đa có sẵn cho các lệnh mới được mở trong khoảng thời gian HMR được tự động đặt thành 1:200.
Xin lưu ý rằng các hạn chế sẽ chỉ áp dụng cho các vị thế được mở trong khoảng thời gian này. Yêu cầu ký quỹ của các vị thế hiện tại sẽ không bị ảnh hưởng. Việc đóng một vị thế phòng ngừa rủi ro trong thời gian HMR có thể thất bại nếu không có đủ số tiền ký quỹ để đáp ứng các yêu cầu, đặc biệt là các yêu cầu ký quỹ cao hơn ở nửa sau của lệnh phòng ngừa rủi ro tại thời điểm đóng.
Loại Tài Sản | HMR Leverage |
---|---|
FX Majors | 1:200 |
Vàng | 1:200 |
FX Minors | 1:100 |
Chỉ số chính | 1:100 |
Dầu thô | 1:50 |
FX Exotics | 1:50 |
Bạc | 1:50 |
BTC & ETH | 1:10 |
Chỉ số phụ | 1:10 |
Bạch kim & Palladium | 1:10 |